lodger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑː.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

lodger /ˈlɑː.dʒɜː/

  1. Ngườitrọ.
  2. Người thuê nhà, người thuê lại.

Tham khảo[sửa]