loggia
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈloʊ.dʒi.ə/
Danh từ
[sửa]loggia /ˈloʊ.dʒi.ə/
Tham khảo
[sửa]- "loggia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔd.ʒja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
loggia /lɔd.ʒja/ |
loggias /lɔɡ.ʒja/ |
loggia gc /lɔd.ʒja/
- (Kiến trúc) Lotja.
Tham khảo
[sửa]- "loggia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)