logogriphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɔ.ɡɔ.ɡʁif/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
logogriphe
/lɔ.ɡɔ.ɡʁif/
logogriphes
/lɔ.ɡɔ.ɡʁif/

logogriphe /lɔ.ɡɔ.ɡʁif/

  1. Câu đố chữ.
  2. (Thân mật) Lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu.

Tham khảo[sửa]