lommetørkle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lommetørkle | lommetørkleet |
Số nhiều | lommetørklær | lommetør klærne |
lommetørkle gđ
Tham khảo
[sửa]- "lommetørkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)