Bước tới nội dung

londrès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ̃d.ʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
londrès
/lɔ̃d.ʁɛs/
londrès
/lɔ̃d.ʁɛs/

londrès /lɔ̃d.ʁɛs/

  1. Xì gà Luân Đôn (của Cu-ba, bán sang Luân Đôn).

Tham khảo

[sửa]