Bước tới nội dung

loupiote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lu.pjɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loupiote
/lu.pjɔt/
loupiotes
/lu.pjɔt/

loupiote gc /lu.pjɔt/

  1. (Thân mật) Cây đèn nhỏ.
    Allumer une loupiote — thắp cây đèn nhỏ

Tham khảo

[sửa]