loyalement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lwa.jal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]loyalement /lwa.jal.mɑ̃/
- Trung thực.
- Répondre loyalement — trả lời trung thực
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "loyalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)