Bước tới nội dung

loyalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lwa.jal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

loyalement /lwa.jal.mɑ̃/

  1. Trung thực.
    Répondre loyalement — trả lời trung thực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]