Bước tới nội dung

lumber-jacket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləm.bɜː.ˈdʒæ.kət/

Danh từ

[sửa]

lumber-jacket /ˈləm.bɜː.ˈdʒæ.kət/

  1. Áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ.

Tham khảo

[sửa]