lunchtime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɑɪm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

lunchtime /.ˌtɑɪm/

  1. Giờ ăn trưa.

Tham khảo[sửa]