lunule
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈluː.ˌnjuːəl/
Danh từ[sửa]
lunule /ˈluː.ˌnjuːəl/
Tham khảo[sửa]
- "lunule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ly.nyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lunule /ly.nyl/ |
lunules /ly.nyl/ |
lunule gc /ly.nyl/
Tham khảo[sửa]
- "lunule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)