Bước tới nội dung

luthier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈluː.ti.ɜː/

Danh từ

luthier /ˈluː.ti.ɜː/

  1. Thợ làm đàn.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
luthier
/ly.tje/
luthiers
/ly.tje/

luthier /ly.tje/

  1. Thợ làm đàn.

Tham khảo