luxueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lyk.sɥø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | luxueux /lyk.sɥø/ |
luxueux /lyk.sɥø/ |
Giống cái | luxueuse /lyk.sɥøz/ |
luxueuses /lyk.sɥøz/ |
luxueux /lyk.sɥø/
- Xa hoa.
- Vêtements luxueux — quần áo xa hoa
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "luxueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)