luyện từ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiə̰ʔn˨˩ tɨ̤˨˩lwiə̰ŋ˨˨˧˧lwiəŋ˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˨˨˧˧lwiə̰n˨˨˧˧

Định nghĩa[sửa]

luyện từ

  1. (Vật lý học) Truyền tính chất của nam châm cho một vật.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]