lycopodium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌlɑɪ.kə.ˈpoʊ.di.əm/
Danh từ
[sửa]lycopodium /ˌlɑɪ.kə.ˈpoʊ.di.əm/
- (Thực vật) Loại thạch tùng.
Tham khảo
[sửa]- "lycopodium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)