lymphocyte
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪɱ.fə.ˌsɑɪt/
Danh từ[sửa]
lymphocyte /ˈlɪɱ.fə.ˌsɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "lymphocyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛ̃.fɔ.sit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lymphocyte /lɛ̃.fɔ.sit/ |
lymphocytes /lɛ̃.fɔ.sit/ |
lymphocyte gđ /lɛ̃.fɔ.sit/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Bạch huyết bào.
Tham khảo[sửa]
- "lymphocyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)