lyricism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪr.ə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

lyricism /ˈlɪr.ə.ˌsɪ.zəm/

  1. Thơ trữ tình, thể trữ tình.
  2. Tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng.

Tham khảo[sửa]