lương duyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəŋ˧˧ zwiən˧˧lɨəŋ˧˥ jwiəŋ˧˥lɨəŋ˧˧ jwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˥ ɟwiən˧˥lɨəŋ˧˥˧ ɟwiən˧˥˧

Danh từ[sửa]

lương duyên

  1. Cuộc hôn nhân đầy hạnh phúc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]