máy hơi nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ həːj˧˧ nɨək˧˥ma̰j˩˧ həːj˧˥ nɨə̰k˩˧maj˧˥ həːj˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ həːj˧˥ nɨək˩˩ma̰j˩˧ həːj˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

máy hơi nước

  1. Máy chuyển động nhờ sức ép của hơi nước lên một pít tông.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]