máy lạnh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ la̰ʔjŋ˨˩ | ma̰j˩˧ la̰n˨˨ | maj˧˥ lan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ lajŋ˨˨ | maj˩˩ la̰jŋ˨˨ | ma̰j˩˧ la̰jŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
máy lạnh
- Máy giảm nhiệt độ và điều hòa độ ẩm ở trong một không gian đóng kín (phòng, xe hơi, ...).
- mở máy lạnh
- Tủ lạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
máy giảm nhiệt độ
- Tiếng Ả Rập: مكيف الهواء (mukayyif al-hawāʾ) gđ
- Tiếng Anh: air conditioner, aircon, A/C, AC, air conditioning unit
- Tiếng Ba Lan: klimatyzator gđ
- Tiếng Ba Tư: کولر (kuler)
- Tiếng Bồ Đào Nha: ar-condicionado gđ, condicionador de ar gđ
- Tiếng Do Thái: מזגן (mazgán) gđ
- Tiếng Đức: Klimaanlage gc
- Tiếng Gruzia: კონდიციონერი (kondic’ioneri)
- Tiếng Hindi: एयर कंडीशनर (eyar kaṇḍīśanar), ए॰ सी॰ (e.sī.) gc
- Tiếng Hungary: légkondicionáló
- Tiếng Hy Lạp: κλιματιστικό (klimatistikó) gt
- Tiếng Lào: ແອເຢັນ (’ǣ yen)
- Tiếng Macedoni: климазизе́р (klimazizér) gđ
- Tiếng Nga: кондиционе́р (kondicionér) gđ
- Tiếng Nhật: エアコンディショナー (eakondishonā), エアコン (eakon), クーラー (kūrā)
- Tiếng Phần Lan: ilmastointilaite
- Tiếng Pháp: climatiseur, aérateur
- Tiếng Quan Thoại:
- Quốc tế ngữ: malhejtilo
- Tiếng Tây Ban Nha: acondicionador de aire
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: klima
- Tiếng Urdu: اۓ-سی (e-sī) gc
- Tiếng Ý: condizionatore