Bước tới nội dung

målløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc målløs
gt målløst
Số nhiều målløse
Cấp so sánh
cao

målløs

  1. Sững sờ, ngẩn ngơ không nói nên lời.
    Jeg ble målløs da hun fortalte meg nyheten.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]