mécompte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.kɔ̃t/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mécompte /me.kɔ̃t/ |
mécomptes /me.kɔ̃t/ |
mécompte gđ /me.kɔ̃t/
- Sự tính lầm.
- Sự tính sai; nỗi thất vọng.
- Affaire n'apportant que des mécomptes — việc chi đưa lại thất vọng
Tham khảo[sửa]
- "mécompte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)