Bước tới nội dung

ménagement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.naʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ménagement
/me.naʒ.mɑ̃/
ménagements
/me.naʒ.mɑ̃/

ménagement /me.naʒ.mɑ̃/

  1. Sự nể nang, sự đối xử khéo léo.
    Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements — báo tin đau buồn một cách khéo léo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]