méo mó
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛw˧˥ mɔ˧˥ | mɛ̰w˩˧ mɔ̰˩˧ | mɛw˧˥ mɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛw˩˩ mɔ˩˩ | mɛ̰w˩˧ mɔ̰˩˧ |
Tiếng Seneca[sửa]
- Méo mó nghề nghiệp. Hay rập theo những tập quán của nghề nghiệp mình.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "méo mó". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)