méphitique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.fi.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méphitique /me.fi.tik/ |
méphitiques /me.fi.tik/ |
Giống cái | méphitique /me.fi.tik/ |
méphitiques /me.fi.tik/ |
méphitique /me.fi.tik/
- Hôi thối.
- Gaz méphitique — khí hôi thối
Tham khảo[sửa]
- "méphitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)