Bước tới nội dung

méprise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.pʁiz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méprise
/me.pʁiz/
méprises
/me.pʁiz/

méprise gc /me.pʁiz/

  1. Sự lầm, sự lầm lẫn.
    Par méprise — do lầm lẫn

Tham khảo

[sửa]