Bước tới nội dung

mépriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.pʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

mépriser ngoại động từ /me.pʁi.ze/

  1. Khinh, khinh bỉ, khinh miệt.
    Mépriser les traîtres — khinh bỉ những kẻ phản bội
  2. Xem khinh, coi thường.
    Mépriser la mort — xem khinh cái chết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]