mépriser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.pʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
mépriser ngoại động từ /me.pʁi.ze/
- Khinh, khinh bỉ, khinh miệt.
- Mépriser les traîtres — khinh bỉ những kẻ phản bội
- Xem khinh, coi thường.
- Mépriser la mort — xem khinh cái chết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mépriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)