mésuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.zy.ze/

Nội động từ[sửa]

mésuser nội động từ /me.zy.ze/

  1. (Văn học) Dùng sai.
    Mésuser de ses talents — dùng sai tài năng của mình

Tham khảo[sửa]