métallurgie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.ta.lyʁ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
métallurgie /me.ta.lyʁ.ʒi/ |
métallurgie /me.ta.lyʁ.ʒi/ |
métallurgie gc /me.ta.lyʁ.ʒi/
Tham khảo[sửa]
- "métallurgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)