mûrissant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /my.ʁi.sɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mûrissant /my.ʁi.sɑ̃/ |
mûrissants /my.ʁi.sɑ̃/ |
Giống cái | mûrissante /my.ʁi.sɑ̃t/ |
mûrissantes /my.ʁi.sɑ̃t/ |
mûrissant /my.ʁi.sɑ̃/
- Đang chín.
- Fruits mûrissants — quả đang chín
- Đã lớn tuổi.
- Femme mûrissante — người phụ nữ đã lớn tuổi
Tham khảo[sửa]
- "mûrissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)