Bước tới nội dung

māmāiāta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rarotonga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

māmāiāta

  1. bình minh, rạng đông.

Tham khảo

[sửa]
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).