mũi vạy thì lái chịu đòn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔuj˧˥ va̰ʔj˨˩ tʰi̤˨˩ laːj˧˥ ʨḭʔw˨˩ ɗɔ̤n˨˩muj˧˩˨ ja̰j˨˨ tʰi˧˧ la̰ːj˩˧ ʨḭw˨˨ ɗɔŋ˧˧muj˨˩˦ jaj˨˩˨ tʰi˨˩ laːj˧˥ ʨiw˨˩˨ ɗɔŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵj˩˧ vaj˨˨ tʰi˧˧ laːj˩˩ ʨiw˨˨ ɗɔn˧˧muj˧˩ va̰j˨˨ tʰi˧˧ laːj˩˩ ʨḭw˨˨ ɗɔn˧˧mṵj˨˨ va̰j˨˨ tʰi˧˧ la̰ːj˩˧ ʨḭw˨˨ ɗɔn˧˧

Cụm từ[sửa]

mũi vạy thì lái chịu đòn

  1. (nghĩa đen): trên tàu (thuyền), mũi "vạy" là mũi tàu đã bị lệch méo, nên nó chạy không đúng hướng, có thể là vì dòng nước xoáy hay nước xiết. Còn "đòn" là cái đòn lái, tức là bánh lái. Người lái tàu (thuyền trưởng) là người chịu trách nhiệm về việc điều khiển cái đòn lái ("chịu đòn"), khi mũi vạy rồi thì họ phải rất vất vả cầm cây đòn lái để điều khiển.
  2. (nghĩa bóng): Vai trò quan trọng của người dẫn đầu (người chỉ huy, cấp trên) trong tình thế khó khăn, nguy hiểm.
  3. (nghĩa bị hiểu sai lệch): con cái hay người cấp dưới phạm lỗi thì cha mẹ hoặc người cấp trên phải chịu trách nhiệm hoặc chịu hình phạt thay.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)