mưu sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ sïŋ˧˧mɨw˧˥ ʂïn˧˥mɨw˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ ʂïŋ˧˥mɨw˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

mưu sinh

  1. Tìm cách sinh sống.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]