mạch rẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjk˨˩ zɛʔɛ˧˥ma̰t˨˨ ʐɛ˧˩˨mat˨˩˨ ɹɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majk˨˨ ɹɛ̰˩˧ma̰jk˨˨ ɹɛ˧˩ma̰jk˨˨ ɹɛ̰˨˨

Danh từ[sửa]

mạch rẽ

  1. Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]