mập địch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔp˨˩ ɗḭ̈ʔk˨˩mə̰p˨˨ ɗḭ̈t˨˨məp˨˩˨ ɗɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məp˨˨ ɗïk˨˨mə̰p˨˨ ɗḭ̈k˨˨

Tính từ[sửa]

mập địch

  1. Mập (nói khái quát) (thường hàm ý chê).
    Đồ mập địch!
    Thằng mập địch!

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)