mật ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ʔt˨˩ ɨək˧˥mə̰k˨˨ ɨə̰k˩˧mək˨˩˨ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mət˨˨ ɨək˩˩mə̰t˨˨ ɨək˩˩mə̰t˨˨ ɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

mật ước

  1. Điều ước kín ký kết với nhau.

Động từ[sửa]

mật ước

  1. Ước hẹn kín với nhau.

Tham khảo[sửa]