mỏ dạng tầng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ za̰ːʔŋ˨˩ tə̤ŋ˨˩˧˩˨ ja̰ːŋ˨˨ təŋ˧˧˨˩˦ jaːŋ˨˩˨ təŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ɟaːŋ˨˨ təŋ˧˧˧˩ ɟa̰ːŋ˨˨ təŋ˧˧mɔ̰ʔ˧˩ ɟa̰ːŋ˨˨ təŋ˧˧

Danh từ[sửa]

mỏ dạng tầng

  1. Mỏ gồm các thân quặng dạng vỉa nằm khớp với đá vây quanh.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)