mồ hôi muối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̤˨˩ hoj˧˧ muəj˧˥mo˧˧ hoj˧˥ muə̰j˩˧mo˨˩ hoj˧˧ muəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˧ hoj˧˥ muəj˩˩mo˧˧ hoj˧˥˧ muə̰j˩˧

Danh từ[sửa]

mồ hôi muối

  1. Mồ hôi có nhiều chất muối khi khô để lại những vết loang trắng trên quần áo đen.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)