mời rơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̤ːj˨˩ zəːj˧˧məːj˧˧ ʐəːj˧˥məːj˨˩ ɹəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məːj˧˧ ɹəːj˧˥məːj˧˧ ɹəːj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

mời rơi

  1. Xem Chào rơi

Tham khảo[sửa]