mở thông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ː˧˩˧ tʰəwŋ˧˧ | məː˧˩˨ tʰəwŋ˧˥ | məː˨˩˦ tʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məː˧˩ tʰəwŋ˧˥ | mə̰ːʔ˧˩ tʰəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]mở thông
- Thủ thuật ngoại khoa [mở một tạng rỗng, tạo sự lưu thông ra ngoài, qua đó đặt một ống cao su, ống chất dẻo để làm thoát hơi và (hoặc) dịch, bơm dịch vào.