macresco
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /maˈkreːs.koː/, [mäˈkreːs̠koː]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /maˈkres.ko/, [mäˈkrɛsko]
Động từ
[sửa]macrēscō (nguyên mẫu ở thì hiện tại macrēscere, chủ động ở thì hoàn thành macruī); cách chia loại 3, không có dạng bị động, không có thân từ supine
Chia động từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “macresco”, trong Charlton T. Lewis và Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- “macresco”, trong Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
- macresco trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
- macresco trong Ramminger, Johann (16/07/2016 (truy cập lần cuối)) Neulateinische Wortliste: Ein Wörterbuch des Lateinischen von Petrarca bis 1700, trang web trước khi xuất bản, 2005-2016
Thể loại:
- Từ tiếng Latinh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *meh₂ḱ-
- Từ có hậu tố -esco trong tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh có cách chia kiểu 3
- Động từ tiếng Latinh có cách chia kiểu 3 thiếu thân từ supine
- Động từ tiếng Latinh có cách chia kiểu 3 với thì hoàn thành bất quy tắc
- Động từ khởi phát tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh thiếu thân từ supine
- Động từ khiếm khuyết tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh chỉ có dạng chủ động
- Động từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng