Bước tới nội dung

macresco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ macer (gầy, ốm) + -ēscō (tôi trở nên).

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

macrēscō (nguyên mẫu ở thì hiện tại macrēscere, chủ động ở thì hoàn thành macruī); cách chia loại 3, không có dạng bị động, không có thân từ supine

  1. Trở nên gầy, ốm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • macresco”, trong Charlton T. Lewis và Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • macresco”, trong Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • macresco trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
  • macresco trong Ramminger, Johann (16/07/2016 (truy cập lần cuối)) Neulateinische Wortliste: Ein Wörterbuch des Lateinischen von Petrarca bis 1700, trang web trước khi xuất bản, 2005-2016