macrobiotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.kʁɔ.bjɔ.tik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
macrobiotique
/ma.kʁɔ.bjɔ.tik/
macrobiotique
/ma.kʁɔ.bjɔ.tik/

macrobiotique gc /ma.kʁɔ.bjɔ.tik/

  1. Lối nấu nướng món ăn trường sinh (ăn chay, chỉ dùng ngũ cốc, rau quả).

Tham khảo[sửa]