Bước tới nội dung

maim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

maim /ˈmeɪm/

  1. Thương tật.

Ngoại động từ

[sửa]

maim ngoại động từ /ˈmeɪm/

  1. Làm tàn tật.
  2. Cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]