make into
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]make into (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn makes into, phân từ hiện tại making into, quá khứ đơn và phân từ quá khứ made into)
- (ngoại động từ kép) Thay đổi, biến đổi.
- Basic training will make you into a man.
- Huấn luyện cơ bản sẽ giúp bạn làm người.
- The potion made him into a toad.
- Thuốc độc đã biến anh ta thành một con cóc.
- I'll make a dry academic discipline into a living subject.
- Tôi sẽ biến một ngành học khô khan thành một môn học sống động.