Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Latvia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Swahili
Hiện/ẩn mục
Tiếng Swahili
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Đóng mở mục lục
malai
14 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Català
English
Français
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
Lietuvių
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Polski
Svenska
தமிழ்
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
malaí
,
málaí
,
mălai
,
Mǎlái
,
Mã Lai
,
ma lai
,
và
mal aí
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
malai
gc
Dạng
dat.
số ít
của
mala
Tiếng Swahili
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Swahili có bài viết về:
malai
Cách phát âm
[
sửa
]
Âm thanh
(
Kenya
)
:
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
malai
lớp
?
(
số nhiều
[please provide]
)
Kem
sữa
Thể loại
:
Mục từ biến thể hình thái tiếng Latvia
Biến thể hình thái danh từ tiếng Latvia
Mục từ tiếng Swahili có liên kết âm thanh
Mục từ tiếng Swahili
Danh từ tiếng Swahili
Mục từ tiếng Swahili yêu cầu biến cách
Chế phẩm sữa/Tiếng Swahili
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
malai
14 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài