maldonne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mal.dɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maldonne /mal.dɔn/ |
maldonnes /mal.dɔn/ |
maldonne gc /mal.dɔn/
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự chia (bài) sai.
- (Nghĩa bóng) Sự hiểu lầm.
- Il y a maldonne — (thân mật) có sự hiểu lầm
Tham khảo[sửa]
- "maldonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)