malgache
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mal.ɡaʃ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malgache /mal.ɡaʃ/ |
malgaches /mal.ɡaʃ/ |
Giống cái | malgache /mal.ɡaʃ/ |
malgaches /mal.ɡaʃ/ |
malgache /mal.ɡaʃ/
- (Thuộc) Ma-đa-gát-xca.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malgaches /mal.ɡaʃ/ |
malgaches /mal.ɡaʃ/ |
malgache gđ /mal.ɡaʃ/
Tham khảo[sửa]
- "malgache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)