manøvrere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å manøvrere |
Hiện tại chỉ ngôi | manøvrerer |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
manøvrere
- Điều khiển.
- å manøvrere et fartøy til lands
- å manøvrere en jernbjelke på plass
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) manøver gđ: Sự điều khiển. Sự luyện tập.
Tham khảo[sửa]
- "manøvrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)