managed or dirty floating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]managed or dirty floating
- (Kinh tế học) Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.
Tham khảo
[sửa]- "managed or dirty floating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)