marbrure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /maʁ.bʁyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marbrure
/maʁ.bʁyʁ/
marbrures
/maʁ.bʁyʁ/

marbrure gc /maʁ.bʁyʁ/

  1. Vân giả đá.
  2. Vết mồi; vết lằn (trên da).

Tham khảo[sửa]