marche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marche
/maʁʃ/
marches
/maʁʃ/

marche gc /maʁʃ/

  1. Sự đi (bộ); dáng đi.
    Une heure de marche — một giờ đi bộ
    Marche gracieuse — dáng đi yểu điệu
  2. Cuộc hành quân; cuộc diễu hành.
  3. (Âm nhạc) Khúc đi, hành khúc.
    Marche de campagne — khúc ra trận
    Marche funèbre — khúc đưa đám
  4. Sự vận hành, sự tiến triển.
    La marche de la lune — sự vận hành của mặt trăng
    La marche d’une affaire — sự tiến triển của một việc
    Suivant la marche du temps — theo dòng thời gian
  5. Bậc (cầu thang).
  6. (Kỹ thuật) Bàn đạp (khung cửi).
  7. (Sử học) Tỉnh biên giới, nơi biên cảnh.
    cacher sa marche — che đậy hành vi của mình
    fermer la marche — đi sau cùng
    marche à vide — sự chạy không (máy)
    ouvrir la marche — đi đầu
    se mettre en marche — khởi hành

Tham khảo[sửa]